Từ "dự định" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính mà bạn có thể dễ hiểu như sau:
Cách sử dụng nâng cao
Các biến thể của từ
Dự kiến: Thường dùng để chỉ những gì được dự đoán hoặc dự báo, ví dụ: "Dự kiến thời tiết sẽ mưa vào cuối tuần này."
Kế hoạch: Có thể thay thế cho "dự định" trong một số ngữ cảnh, ví dụ: "Tôi có một kế hoạch đi chơi vào cuối tháng."
Từ gần giống và đồng nghĩa
Ý định: Có thể sử dụng thay cho "dự định" nhưng thường mang tính cá nhân hơn. Ví dụ: "Tôi có ý định học tiếng Anh."
Kế hoạch: Cũng có nghĩa tương tự nhưng thường mang tính chi tiết hơn. Ví dụ: "Kế hoạch của tôi là mở một cửa hàng vào năm sau."
Các từ liên quan
Dự báo: Thường liên quan đến việc đưa ra dự đoán về tương lai dựa trên thông tin có sẵn. Ví dụ: "Dự báo thời tiết cho biết sẽ có bão."
Dự án: Một kế hoạch lớn hơn, thường liên quan đến công việc hoặc nghiên cứu.