Characters remaining: 500/500
Translation

dự định

Academic
Friendly

Từ "dự định" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn có thể dễ hiểu như sau:

Cách sử dụng nâng cao
  • Bạn có thể sử dụng "dự định" trong các câu phức tạp hơn để diễn đạt suy nghĩ của mình. dụ:
    • "Mặc dù nhiều khó khăn, tôi vẫn giữ vững dự định hoàn thành chương trình học của mình." (Ở đây, bạn đang nhấn mạnh rằng bạn một kế hoạch cụ thể quyết tâm thực hiện ).
Các biến thể của từ
  • Dự kiến: Thường dùng để chỉ những được dự đoán hoặc dự báo, dụ: "Dự kiến thời tiết sẽ mưa vào cuối tuần này."
  • Kế hoạch: Có thể thay thế cho "dự định" trong một số ngữ cảnh, dụ: "Tôi một kế hoạch đi chơi vào cuối tháng."
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Ý định: Có thể sử dụng thay cho "dự định" nhưng thường mang tính cá nhân hơn. dụ: "Tôi ý định học tiếng Anh."
  • Kế hoạch: Cũng có nghĩa tương tự nhưng thường mang tính chi tiết hơn. dụ: "Kế hoạch của tôi mở một cửa hàng vào năm sau."
Các từ liên quan
  • Dự báo: Thường liên quan đến việc đưa ra dự đoán về tương lai dựa trên thông tin sẵn. dụ: "Dự báo thời tiết cho biết sẽ bão."
  • Dự án: Một kế hoạch lớn hơn, thường liên quan đến công việc hoặc nghiên cứu.
  1. I. đgt. Định trước về việc sẽ làm, nếu không thay đổi: dự định sẽ làm nhà mới trong năm tới. II. Điều dự định: nói dự định của mình nhiều dự định mớị

Comments and discussion on the word "dự định"